communication channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
communication channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm communication channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của communication channel.
Từ điển Anh Việt
communication channel
(Tech) kênh truyền thông
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
communication channel
* kỹ thuật
đường liên lạc
kênh liên lạc
kênh thông tin
kênh truyền dẫn
kênh truyền thông
Từ liên quan
- communication
- communications
- communicational
- communication bus
- communication mix
- communication area
- communication band
- communication card
- communication cord
- communication cost
- communication file
- communication line
- communication link
- communication load
- communication pipe
- communication port
- communication room
- communication task
- communication type
- communication zone
- communications map
- communication cable
- communication media
- communication queue
- communication speed
- communications chip
- communications line
- communications port
- communication agency
- communication buffer
- communication center
- communication device
- communication driver
- communication jammer
- communication medium
- communication region
- communication server
- communication system
- communication theory
- communication trench
- communications board
- communication adapter
- communication carrier
- communication channel
- communication circuit
- communication concept
- communication console
- communication control
- communication element
- communication gallery