communication jammer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

communication jammer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm communication jammer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của communication jammer.

Từ điển Anh Việt

  • communication jammer

    (Tech) máy phá rối truyền thông