communication theory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

communication theory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm communication theory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của communication theory.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • communication theory

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    lý thuyết truyền thông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • communication theory

    Similar:

    communications: the discipline that studies the principles of transmiting information and the methods by which it is delivered (as print or radio or television etc.)

    communications is his major field of study