communication card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

communication card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm communication card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của communication card.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • communication card

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cạc truyền thông

    thẻ truyền thông