communication cost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

communication cost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm communication cost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của communication cost.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • communication cost

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chi phí truyền thông