communication trench nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

communication trench nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm communication trench giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của communication trench.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • communication trench

    Similar:

    approach trench: a trench that provides protected passage between the rear and front lines of a defensive position

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).