approach trench nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
approach trench nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm approach trench giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của approach trench.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
approach trench
a trench that provides protected passage between the rear and front lines of a defensive position
Synonyms: communication trench
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- approach
- approaches
- approaching
- approach cut
- approachable
- approach bank
- approach cone
- approach flow
- approach path
- approach ramp
- approach road
- approach shot
- approach span
- approach zone
- approach drift
- approach grade
- approach light
- approach point
- approach speed
- approach signal
- approach trench
- approachability
- approach control
- approach cutting
- approach pattern
- approach roadway
- approach viaduct
- approach required
- approach sequence
- approach (outdoor)
- approach river arm
- approach embankment
- approach and landing
- approach traveled way
- approach velocity head
- approach flow direction
- approach spillway channel