approach flow direction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

approach flow direction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm approach flow direction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của approach flow direction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • approach flow direction

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    hướng dòng chảy tới