approach shot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

approach shot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm approach shot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của approach shot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • approach shot

    Similar:

    approach: a relatively short golf shot intended to put the ball onto the putting green

    he lost the hole when his approach rolled over the green

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).