approach flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
approach flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm approach flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của approach flow.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
approach flow
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
dòng đến (công trình)
dòng tiếp cận
Từ liên quan
- approach
- approaches
- approaching
- approach cut
- approachable
- approach bank
- approach cone
- approach flow
- approach path
- approach ramp
- approach road
- approach shot
- approach span
- approach zone
- approach drift
- approach grade
- approach light
- approach point
- approach speed
- approach signal
- approach trench
- approachability
- approach control
- approach cutting
- approach pattern
- approach roadway
- approach viaduct
- approach required
- approach sequence
- approach (outdoor)
- approach river arm
- approach embankment
- approach and landing
- approach traveled way
- approach velocity head
- approach flow direction
- approach spillway channel