approach pattern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

approach pattern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm approach pattern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của approach pattern.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • approach pattern

    Similar:

    traffic pattern: the path that is prescribed for an airplane that is preparing to land at an airport

    the traffic patterns around O'Hare are very crowded

    they stayed in the pattern until the fog lifted

    Synonyms: pattern

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).