traffic pattern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

traffic pattern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm traffic pattern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của traffic pattern.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • traffic pattern

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mẫu lưu lượng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • traffic pattern

    the path that is prescribed for an airplane that is preparing to land at an airport

    the traffic patterns around O'Hare are very crowded

    they stayed in the pattern until the fog lifted

    Synonyms: approach pattern, pattern