communication agency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

communication agency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm communication agency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của communication agency.

Từ điển Anh Việt

  • communication agency

    (Tech) cơ quan truyền thông