communication control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

communication control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm communication control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của communication control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • communication control

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự điều khiển truyền thông