communication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
communication
/kə,mju:ni'keiʃn/
* danh từ
sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo
sự giao thiệp, sự liên lạc
to get into communication with somebody: liên lạc với ai
to be in secret communication with the enemy: liên lạc lén lút với địch, tư thông với quân địch
sự giao thông, sự thông nhau
means of communication: phương tiện giao thông
there's no communication between the two rooms: hai phòng không thông nhau
(số nhiều) (quân sự) giao thông giữa căn cứ và mặt trận
communication cord
dây báo hãm (trên xe lửa)
communication trench
(xem) trench
communication
(Tech) truyền thông, truyền tin, thông tin; giao thông; trao đổi tin tức; thông báo
communication
(điều khiển học) thông tin, phương tiện liên lạc, thông báo
digital c. thông tin bằng chữ số
oneway c. thông tin một chiều
radio c. thông tin vô tuyến
two-way c. thông tin hai chiều
voice c. thông tin bằng tiếng nói
wire c. thông tin đường dây
wireless c. thông tin vô tuyến
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
communication
* kinh tế
giao thông
hệ thống giao thông
thông tin liên lạc
* kỹ thuật
liên lạc
môi trường truyền thông
phương tiện truyền thông
sự giao nhau
sự giao thông
sự liên lạc
sự thông tin
sự truyền dữ liệu
sự truyền thông
thông báo
toán & tin:
giao tiếp
xây dựng:
sự giao tiếp
truyền tin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
communication
the activity of communicating; the activity of conveying information
they could not act without official communication from Moscow
Synonyms: communicating
something that is communicated by or to or between people or groups
a connection allowing access between persons or places
how many lines of communication can there be among four people?
a secret passageway provided communication between the two rooms
- communication
- communications
- communicational
- communication bus
- communication mix
- communication area
- communication band
- communication card
- communication cord
- communication cost
- communication file
- communication line
- communication link
- communication load
- communication pipe
- communication port
- communication room
- communication task
- communication type
- communication zone
- communications map
- communication cable
- communication media
- communication queue
- communication speed
- communications chip
- communications line
- communications port
- communication agency
- communication buffer
- communication center
- communication device
- communication driver
- communication jammer
- communication medium
- communication region
- communication server
- communication system
- communication theory
- communication trench
- communications board
- communication adapter
- communication carrier
- communication channel
- communication circuit
- communication concept
- communication console
- communication control
- communication element
- communication gallery