communicational nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
communicational nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm communicational giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của communicational.
Từ điển Anh Việt
communicational
xem communication
Từ điển Anh Anh - Wordnet
communicational
used in communication
he had few communicational grooves available for use