communication task nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

communication task nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm communication task giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của communication task.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • communication task

    * kỹ thuật

    nhiệm vụ truyền thông

    toán & tin:

    tác vụ truyền thông