communication media nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

communication media nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm communication media giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của communication media.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • communication media

    * kinh tế

    phương tiện giao lưu

    phương tiện truyền thông