communication mix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

communication mix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm communication mix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của communication mix.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • communication mix

    * kinh tế

    tổ hợp truyền bá