communicating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

communicating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm communicating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của communicating.

Từ điển Anh Việt

  • communicating

    (Tech) truyền thông, truyền tin, thông tin, thông tín

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • communicating

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thông lượng đảo lưu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • communicating

    Similar:

    communication: the activity of communicating; the activity of conveying information

    they could not act without official communication from Moscow

    communicate: transmit information

    Please communicate this message to all employees

    pass along the good news

    Synonyms: pass on, pass, pass along, put across

    communicate: transmit thoughts or feelings

    He communicated his anxieties to the psychiatrist

    Synonyms: intercommunicate

    convey: transfer to another

    communicate a disease

    Synonyms: transmit, communicate

    communicate: join or connect

    The rooms communicated

    communicate: be in verbal contact; interchange information or ideas

    He and his sons haven't communicated for years

    Do you communicate well with your advisor?

    communicate: administer Communion; in church

    Antonyms: excommunicate

    commune: receive Communion, in the Catholic church

    Synonyms: communicate