pass along nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pass along nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pass along giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pass along.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pass along
Similar:
communicate: transmit information
Please communicate this message to all employees
pass along the good news
Synonyms: pass on, pass, put across
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pass
- passe
- passé
- passed
- passee
- passel
- passer
- passim
- passée
- pass by
- pass on
- pass up
- pass-by
- passado
- passage
- passant
- passero
- passing
- passion
- passive
- passkey
- passman
- pass off
- pass out
- passable
- passably
- passband
- passbook
- passcode
- passerby
- passeres
- passible
- passmark
- passover
- passport
- password
- pass away
- pass over
- pass-band
- pass-book
- passement
- passenger
- passer-by
- passerina
- passerine
- passingly
- passional
- passivate
- passively
- passivism