communicating with multiple recipients nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

communicating with multiple recipients nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm communicating with multiple recipients giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của communicating with multiple recipients.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • communicating with multiple recipients

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    liên lạc với nhiều người nhận