communicating artery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

communicating artery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm communicating artery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của communicating artery.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • communicating artery

    any of three arteries in the brain that make up the circle of Willis

    Synonyms: arteria communicans

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).