communicating vessels nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
communicating vessels nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm communicating vessels giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của communicating vessels.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
communicating vessels
* kỹ thuật
vật lý:
bình thông nhau