communicating scanner program nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

communicating scanner program nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm communicating scanner program giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của communicating scanner program.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • communicating scanner program

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chương trình quét truyền thông