intercommunicate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intercommunicate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intercommunicate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intercommunicate.

Từ điển Anh Việt

  • intercommunicate

    /,intəkə'mju:nikeit/

    * nội động từ

    có liên lạc với nhau, có đường thông với nhau

    * ngoại động từ

    trao đổi (điện tín...) với nhau

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intercommunicate

    * kỹ thuật

    liên lạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intercommunicate

    be interconnected, afford passage

    These rooms intercommunicate

    Similar:

    communicate: transmit thoughts or feelings

    He communicated his anxieties to the psychiatrist