commune nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commune nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commune giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commune.

Từ điển Anh Việt

  • commune

    /'kɔmju:n/

    * danh từ

    công xã

    the Commune of Paris: công xã Pa-ri

    * nội động từ

    đàm luận; nói chuyện thân mật

    friends commune together: bạn bè nói chuyện thân mật với nhau

    gần gụi, thân thiết, cảm thông

    to commune with nature: gần gụi với thiên nhiên

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể

    to commune with oneself

    trầm ngâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • commune

    the smallest administrative district of several European countries

    a body of people or families living together and sharing everything

    communicate intimately with; be in a state of heightened, intimate receptivity

    He seemed to commune with nature

    receive Communion, in the Catholic church

    Synonyms: communicate