transmit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
transmit
/trænz'mit/
* ngoại động từ
chuyển giao, truyền
to transmit a letter: chuyển một bức thư
to transmit order: truyền lệnh
to transmit disease: truyền bệnh
to transmit news: truyền tin
to transmit electricity: truyền điện
to transmit one's virtues to one's posterity: truyền những đức tính của mình cho con cái về sau
transmit
truyền
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transmit
* kinh tế
chuyển giao
truyền
* kỹ thuật
gửi
phát
phát đi
phát rộng
điện lạnh:
truyền (qua)
điện:
truyền tải
toán & tin:
truyền, phát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transmit
send from one person or place to another
transmit a message
Synonyms: transfer, transport, channel, channelize, channelise
Similar:
convey: transfer to another
communicate a disease
Synonyms: communicate
impart: transmit or serve as the medium for transmission
Sound carries well over water
The airwaves carry the sound
Many metals conduct heat
Synonyms: conduct, convey, carry, channel
air: broadcast over the airwaves, as in radio or television
We cannot air this X-rated song
- transmit
- transmittal
- transmitted
- transmitter
- transmit end
- transmit leg
- transmitting
- transmit (tx)
- transmittable
- transmittance
- transmittancy
- transmitter on
- transmittivity
- transmit window
- transmitter off
- transmit antenna
- transmit channel
- transmit machine
- transmittability
- transmittal mode
- transmitted beam
- transmitted load
- transmitted wave
- transmitter beam
- transmitting end
- transmitted light
- transmitter chain
- transmitter input
- transmitter noise
- transmitter power
- transmitting mode
- transmitting site
- transmitting tube
- transmit data line
- transmit modulator
- transmittal letter
- transmitter system
- transmitting point
- transmitting power
- transmit clock (tc)
- transmitter antenna
- transmitter density
- transmitter failure
- transmitting aerial
- transmitting filter
- transmitting office
- transmitting system
- transmitted spectrum
- transmitter passband
- transmitter unwanted