transmit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transmit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transmit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transmit.

Từ điển Anh Việt

  • transmit

    /trænz'mit/

    * ngoại động từ

    chuyển giao, truyền

    to transmit a letter: chuyển một bức thư

    to transmit order: truyền lệnh

    to transmit disease: truyền bệnh

    to transmit news: truyền tin

    to transmit electricity: truyền điện

    to transmit one's virtues to one's posterity: truyền những đức tính của mình cho con cái về sau

  • transmit

    truyền

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transmit

    * kinh tế

    chuyển giao

    truyền

    * kỹ thuật

    gửi

    phát

    phát đi

    phát rộng

    điện lạnh:

    truyền (qua)

    điện:

    truyền tải

    toán & tin:

    truyền, phát

Từ điển Anh Anh - Wordnet