transmittancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transmittancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transmittancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transmittancy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transmittancy
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
độ truyền ánh sáng