transmittivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transmittivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transmittivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transmittivity.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transmittivity
* kỹ thuật
điện lạnh:
hệ số truyền qua (của bức xạ)
hệ số truyền trong (của chất không khuếch tán)