transmit modulator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transmit modulator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transmit modulator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transmit modulator.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transmit modulator
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bộ biến điệu phát xạ
Từ liên quan
- transmit
- transmittal
- transmitted
- transmitter
- transmit end
- transmit leg
- transmitting
- transmit (tx)
- transmittable
- transmittance
- transmittancy
- transmitter on
- transmittivity
- transmit window
- transmitter off
- transmit antenna
- transmit channel
- transmit machine
- transmittability
- transmittal mode
- transmitted beam
- transmitted load
- transmitted wave
- transmitter beam
- transmitting end
- transmitted light
- transmitter chain
- transmitter input
- transmitter noise
- transmitter power
- transmitting mode
- transmitting site
- transmitting tube
- transmit data line
- transmit modulator
- transmittal letter
- transmitter system
- transmitting point
- transmitting power
- transmit clock (tc)
- transmitter antenna
- transmitter density
- transmitter failure
- transmitting aerial
- transmitting filter
- transmitting office
- transmitting system
- transmitted spectrum
- transmitter passband
- transmitter unwanted