transmittance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transmittance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transmittance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transmittance.
Từ điển Anh Việt
transmittance
* danh từ
sự truyền
hệ số truyền
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transmittance
* kỹ thuật
độ truyền qua
hệ số truyền
hệ số truyền qua
năng suất truyền
xây dựng:
độ trong (suốt)
tính trong (suốt)
điện tử & viễn thông:
hệ số vô tuyến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transmittance
the fraction of radiant energy that passes through a substance
Synonyms: transmission