transmitted beam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transmitted beam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transmitted beam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transmitted beam.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transmitted beam
* kỹ thuật
vật lý:
chùm truyền đi
chùm truyền xạ