transmitted data (eia-232-e) (td) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transmitted data (eia-232-e) (td) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transmitted data (eia-232-e) (td) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transmitted data (eia-232-e) (td).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transmitted data (eia-232-e) (td)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Dữ liệu phát (EIA-232-E)