transmitted signal element timing (dce source, eia-232) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transmitted signal element timing (dce source, eia-232) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transmitted signal element timing (dce source, eia-232) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transmitted signal element timing (dce source, eia-232).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transmitted signal element timing (dce source, eia-232)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
định thời phần tử tín hiệu phát (nguồn DCE, EIA-232)