run along nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

run along nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm run along giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của run along.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • run along

    Similar:

    line: be in line with; form a line along

    trees line the riverbank

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).