line of credit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
line of credit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm line of credit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của line of credit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
line of credit
* kinh tế
mức tín dụng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
line of credit
Similar:
credit line: the maximum credit that a customer is allowed
Synonyms: bank line, line, personal credit line, personal line of credit
Từ liên quan
- line
- lined
- linen
- liner
- lines
- linet
- lineal
- linear
- lineup
- line in
- line up
- line-in
- line-up
- lineage
- linecut
- lineman
- linemen
- linetus
- line art
- line cut
- line key
- line out
- line pad
- line set
- line-out
- lineally
- linear a
- linear b
- linearly
- linefold
- linelike
- linesman
- line card
- line code
- line cord
- line cost
- line data
- line drop
- line feed
- line fill
- line flax
- line gage
- line haul
- line item
- line join
- line lead
- line link
- line lock
- line loop
- line loss