intendance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intendance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intendance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intendance.

Từ điển Anh Việt

  • intendance

    /in'tendəns/ (intendancy) /in'tendənsi/

    * danh từ

    chức vị quản đốc

    nơi ở chính thức của quản đốc