puffily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

puffily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puffily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puffily.

Từ điển Anh Việt

  • puffily

    * phó từ

    thổi phù; phụt ra từng luồng, có gió từng luồng

    phù, phồng, sưng húp