puff up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
puff up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puff up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puff up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
puff up
make larger or distend
The estimates were puffed up
Similar:
puff: to swell or cause to enlarge, "Her faced puffed up from the drugs"
puffed out chests
swell: become filled with pride, arrogance, or anger
The mother was swelling with importance when she spoke of her son
puff: praise extravagantly
The critics puffed up this Broadway production
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).