chuff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chuff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chuff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chuff.

Từ điển Anh Việt

  • chuff

    * nội động từ

    kêu phì phì như tiếng máy hơi nước

    * danh từ

    tiếng động kêu phì phì như tiếng máy hơi nước

    người quê mùa

    * tính từ

    quê mùa; thô lỗ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chuff

    Similar:

    puff: blow hard and loudly

    he huffed and puffed as he made his way up the mountain

    Synonyms: huff