chuffed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chuffed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chuffed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chuffed.

Từ điển Anh Việt

  • chuffed

    * tính từ

    vui mừng, hớn hở

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chuffed

    very pleased

    I'm chuffed to have won

    Similar:

    puff: blow hard and loudly

    he huffed and puffed as he made his way up the mountain

    Synonyms: huff, chuff