razzle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
razzle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm razzle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của razzle.
Từ điển Anh Việt
razzle
(to be / go (out) on the razzle) đi ăn uống và vui chơi; mừng cái gì; chè chén linh đinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
razzle
Similar:
razzle-dazzle: any exciting and complex play intended to confuse (dazzle) the opponent
Synonyms: razzmatazz, razmataz