razzle-dazzle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
razzle-dazzle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm razzle-dazzle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của razzle-dazzle.
Từ điển Anh Việt
razzle-dazzle
/'ræzl,dæzl/
* danh từ
(từ lóng) sự nhộn nhịp; sự hối hả chạy ngược chạy xuôi
sự vui nhộn, sự chè chén linh đinh
to go on the razzle-dazzle: chè chén linh đinh
vòng đua ngựa g
Từ điển Anh Anh - Wordnet
razzle-dazzle
any exciting and complex play intended to confuse (dazzle) the opponent
Synonyms: razzle, razzmatazz, razmataz