razmataz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
razmataz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm razmataz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của razmataz.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
razmataz
Similar:
razzle-dazzle: any exciting and complex play intended to confuse (dazzle) the opponent
Synonyms: razzle, razzmatazz
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).