razzmatazz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
razzmatazz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm razzmatazz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của razzmatazz.
Từ điển Anh Việt
razzmatazz
* danh từ
(thông tục) sự quyến rũ và kích thích; sự phô trương ngông cuồng
all the razzmatazz of showbiz: tất cả những kiểu quảng cáo ngông cuồng của ngành kinh doanh biểu diễn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
razzmatazz
Similar:
razzle-dazzle: any exciting and complex play intended to confuse (dazzle) the opponent