pod nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pod nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pod giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pod.

Từ điển Anh Việt

  • pod

    /pɔd/

    * danh từ

    vỏ (quả đậu)

    kén (tằm)

    vỏ bọc trứng châu chấu

    cái rọ (bắt lươn)

    * ngoại động từ

    bóc vỏ (quả đậu)

    * nội động từ

    (thực vật học) có vỏ

    * danh từ

    tốp (cá voi, chó biển...)

    * ngoại động từ

    (chó biển...) thành tốp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pod

    the vessel that contains the seeds of a plant (not the seeds themselves)

    Synonyms: cod, seedcase

    a several-seeded dehiscent fruit as e.g. of a leguminous plant

    Synonyms: seedpod

    a group of aquatic mammals

    a detachable container of fuel on an airplane

    Synonyms: fuel pod

    take something out of its shell or pod

    pod peas or beans

    produce pods, of plants