pod nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pod nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pod giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pod.
Từ điển Anh Việt
pod
/pɔd/
* danh từ
vỏ (quả đậu)
kén (tằm)
vỏ bọc trứng châu chấu
cái rọ (bắt lươn)
* ngoại động từ
bóc vỏ (quả đậu)
* nội động từ
(thực vật học) có vỏ
* danh từ
tốp (cá voi, chó biển...)
* ngoại động từ
(chó biển...) thành tốp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pod
the vessel that contains the seeds of a plant (not the seeds themselves)
a several-seeded dehiscent fruit as e.g. of a leguminous plant
Synonyms: seedpod
a group of aquatic mammals
a detachable container of fuel on an airplane
Synonyms: fuel pod
take something out of its shell or pod
pod peas or beans
produce pods, of plants
Từ liên quan
- pod
- pod-
- podo
- podal
- poddy
- podex
- podge
- podgy
- podia
- podded
- podeal
- podeon
- podium
- podsol
- podzol
- podagra
- podcast
- podlike
- podagral
- podagric
- podalgia
- podargus
- podedema
- podetium
- podiatry
- podiceps
- podocarp
- podocyst
- pododerm
- podogram
- podomere
- podzolic
- podagrous
- podalyria
- podginess
- podiatric
- podoconus
- pododynia
- podograph
- podargidae
- podaxaceae
- podiatrist
- podilymbus
- podocarpic
- podocarpus
- podogynium
- podophyllin
- podophyllum
- podsol soil
- podzol soil