podsol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

podsol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm podsol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của podsol.

Từ điển Anh Việt

  • podsol

    * danh từ

    xem podzol

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • podsol

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đất potson

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • podsol

    Similar:

    podzol: a soil that develops in temperate to cold moist climates under coniferous or heath vegetation; an organic mat over a grey leached layer

    Synonyms: podzol soil, podsol soil, podsolic soil