podsol soil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

podsol soil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm podsol soil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của podsol soil.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • podsol soil

    Similar:

    podzol: a soil that develops in temperate to cold moist climates under coniferous or heath vegetation; an organic mat over a grey leached layer

    Synonyms: podzol soil, podsol, podsolic soil

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).