podded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

podded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm podded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của podded.

Từ điển Anh Việt

  • podded

    /'pɔdid/

    * tính từ

    có vỏ

    (nghĩa bóng) giàu có, khá giả

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • podded

    * kinh tế

    quả họ đậu